Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0072 CUC |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0071 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0071 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0070 CUC |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0069 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0068 CUC |
ISK | CUC |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.8 |
500 | 3.6 |
1000 | 7.21 |
CUC | ISK |
1 | 138.68 |
5 | 693.44 |
10 | 1386.89 |
20 | 2773.79 |
50 | 6934.48 |
100 | 13868.96 |
250 | 34672.41 |
500 | 69344.82 |
1000 | 138689.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.