Tỷ giá hối đoái ISK/DKK 0.052456 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.052 DKK |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.052 DKK |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.051 DKK |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.051 DKK |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.050 DKK |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.050 DKK |
ISK | DKK |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.62 |
100 | 5.24 |
250 | 13.11 |
500 | 26.22 |
1000 | 52.45 |
DKK | ISK |
1 | 19.06 |
5 | 95.31 |
10 | 190.63 |
20 | 381.27 |
50 | 953.18 |
100 | 1906.36 |
250 | 4765.9 |
500 | 9531.8 |
1000 | 19063.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.