Chuyển đổi Króna Iceland sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến EUR

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái ISK/EUR 0.0068650 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-eur?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where ISK is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngEUR
0%1 ISK0.0 ISK0.0069 EUR
1%1 ISK0.010 ISK0.0068 EUR
2%1 ISK0.020 ISK0.0067 EUR
3%1 ISK0.030 ISK0.0067 EUR
4%1 ISK0.040 ISK0.0066 EUR
5%1 ISK0.050 ISK0.0065 EUR

Chuyển đổi Króna Iceland thành Euro

ISKEUR
10.0069
50.034
100.069
200.14
500.34
1000.69
2501.71
5003.43
10006.86

Chuyển đổi Euro thành Króna Iceland

EURISK
1145.66
5728.33
101456.67
202913.34
507283.35
10014566.71
25036416.79
50072833.58
1000145667.17

Thông tin thêm về ISK hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ