Tỷ giá hối đoái ISK/FJD 0.017051 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.017 FJD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.017 FJD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.017 FJD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.017 FJD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.016 FJD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.016 FJD |
ISK | FJD |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.7 |
250 | 4.26 |
500 | 8.52 |
1000 | 17.05 |
FJD | ISK |
1 | 58.64 |
5 | 293.23 |
10 | 586.47 |
20 | 1172.94 |
50 | 2932.35 |
100 | 5864.71 |
250 | 14661.77 |
500 | 29323.55 |
1000 | 58647.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.