Tỷ giá hối đoái ISK/GGP 0.0057686 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0058 GGP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0057 GGP |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0057 GGP |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0056 GGP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0055 GGP |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0055 GGP |
ISK | GGP |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.44 |
500 | 2.88 |
1000 | 5.76 |
GGP | ISK |
1 | 173.35 |
5 | 866.76 |
10 | 1733.52 |
20 | 3467.05 |
50 | 8667.63 |
100 | 17335.26 |
250 | 43338.16 |
500 | 86676.32 |
1000 | 173352.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.