Tỷ giá hối đoái ISK/GHS 0.086412 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.086 GHS |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.086 GHS |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.085 GHS |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.084 GHS |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.083 GHS |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.082 GHS |
ISK | GHS |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.32 |
100 | 8.64 |
250 | 21.6 |
500 | 43.2 |
1000 | 86.41 |
GHS | ISK |
1 | 11.57 |
5 | 57.86 |
10 | 115.72 |
20 | 231.44 |
50 | 578.62 |
100 | 1157.24 |
250 | 2893.11 |
500 | 5786.22 |
1000 | 11572.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.