Tỷ giá hối đoái ISK/GHS 0.089887 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.090 GHS |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.089 GHS |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.088 GHS |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.087 GHS |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.086 GHS |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.085 GHS |
ISK | GHS |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.49 |
100 | 8.98 |
250 | 22.47 |
500 | 44.94 |
1000 | 89.88 |
GHS | ISK |
1 | 11.12 |
5 | 55.62 |
10 | 111.25 |
20 | 222.5 |
50 | 556.25 |
100 | 1112.51 |
250 | 2781.28 |
500 | 5562.56 |
1000 | 11125.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.