Tỷ giá hối đoái ISK/GHS 0.099990 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.10 GHS |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.099 GHS |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.098 GHS |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.097 GHS |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.096 GHS |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.095 GHS |
ISK | GHS |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.99 |
250 | 24.99 |
500 | 49.99 |
1000 | 99.99 |
GHS | ISK |
1 | 10 |
5 | 50 |
10 | 100 |
20 | 200.01 |
50 | 500.04 |
100 | 1000.09 |
250 | 2500.24 |
500 | 5000.48 |
1000 | 10000.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.