Valuta Ex Logo

ISK đến GHS

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái ISK/GHS 0.086412 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-ghs?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where ISK is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngGHS
0%1 ISK0.0 ISK0.086 GHS
1%1 ISK0.010 ISK0.086 GHS
2%1 ISK0.020 ISK0.085 GHS
3%1 ISK0.030 ISK0.084 GHS
4%1 ISK0.040 ISK0.083 GHS
5%1 ISK0.050 ISK0.082 GHS

Chuyển đổi Króna Iceland thành Cedi Ghana

ISKGHS
10.086
50.43
100.86
201.72
504.32
1008.64
25021.6
50043.2
100086.41

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Króna Iceland

GHSISK
111.57
557.86
10115.72
20231.44
50578.62
1001157.24
2502893.11
5005786.22
100011572.45

Thông tin thêm về ISK hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ