Valuta Ex Logo

ISK đến GNF

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ISK/GNF 64.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-gnf?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where ISK is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngGNF
0%1 ISK0.0 ISK64.5 GNF
1%1 ISK0.010 ISK63.85 GNF
2%1 ISK0.020 ISK63.21 GNF
3%1 ISK0.030 ISK62.56 GNF
4%1 ISK0.040 ISK61.92 GNF
5%1 ISK0.050 ISK61.27 GNF

Chuyển đổi Króna Iceland thành Franc Guinea

ISKGNF
164.5
5322.5
10645
201290
503225
1006450.01
25016125.03
50032250.07
100064500.14

Chuyển đổi Franc Guinea thành Króna Iceland

GNFISK
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.55
2503.87
5007.75
100015.5

Thông tin thêm về ISK hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ