Tỷ giá hối đoái ISK/IMP 0.0060560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0061 IMP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0060 IMP |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0059 IMP |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0059 IMP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0058 IMP |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0058 IMP |
ISK | IMP |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.05 |
IMP | ISK |
1 | 165.12 |
5 | 825.62 |
10 | 1651.25 |
20 | 3302.5 |
50 | 8256.27 |
100 | 16512.54 |
250 | 41281.36 |
500 | 82562.72 |
1000 | 165125.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.