Valuta Ex Logo

ISK đến IRR

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái ISK/IRR 313.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-irr?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where ISK is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngIRR
0%1 ISK0.0 ISK313.91 IRR
1%1 ISK0.010 ISK310.77 IRR
2%1 ISK0.020 ISK307.63 IRR
3%1 ISK0.030 ISK304.49 IRR
4%1 ISK0.040 ISK301.35 IRR
5%1 ISK0.050 ISK298.22 IRR

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rial Iran

ISKIRR
1313.91
51569.57
103139.15
206278.31
5015695.79
10031391.59
25078478.99
500156957.99
1000313915.99

Chuyển đổi Rial Iran thành Króna Iceland

IRRISK
10.0032
50.016
100.032
200.064
500.16
1000.32
2500.80
5001.59
10003.18

Thông tin thêm về ISK hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ