Tỷ giá hối đoái ISK/JOD 0.0052940 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0053 JOD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0052 JOD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0052 JOD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0051 JOD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0051 JOD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0050 JOD |
ISK | JOD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.64 |
1000 | 5.29 |
JOD | ISK |
1 | 188.89 |
5 | 944.45 |
10 | 1888.91 |
20 | 3777.83 |
50 | 9444.57 |
100 | 18889.15 |
250 | 47222.88 |
500 | 94445.77 |
1000 | 188891.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.