Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0051 JOD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0050 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0050 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0049 JOD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0049 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0048 JOD |
ISK | JOD |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.54 |
1000 | 5.09 |
JOD | ISK |
1 | 196.12 |
5 | 980.61 |
10 | 1961.22 |
20 | 3922.45 |
50 | 9806.14 |
100 | 19612.29 |
250 | 49030.74 |
500 | 98061.48 |
1000 | 196122.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.