Valuta Ex Logo

ISK đến KHR

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái ISK/KHR 31.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-khr?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where ISK is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngKHR
0%1 ISK0.0 ISK31.28 KHR
1%1 ISK0.010 ISK30.96 KHR
2%1 ISK0.020 ISK30.65 KHR
3%1 ISK0.030 ISK30.34 KHR
4%1 ISK0.040 ISK30.02 KHR
5%1 ISK0.050 ISK29.71 KHR

Chuyển đổi Króna Iceland thành Riel Campuchia

ISKKHR
131.28
5156.4
10312.8
20625.61
501564.02
1003128.05
2507820.14
50015640.28
100031280.56

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Króna Iceland

KHRISK
10.032
50.16
100.32
200.64
501.59
1003.19
2507.99
50015.98
100031.96

Thông tin thêm về ISK hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ