Tỷ giá hối đoái ISK/LTL 0.022373 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.022 LTL |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.022 LTL |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.022 LTL |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.022 LTL |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.021 LTL |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.021 LTL |
ISK | LTL |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.23 |
250 | 5.59 |
500 | 11.18 |
1000 | 22.37 |
LTL | ISK |
1 | 44.69 |
5 | 223.48 |
10 | 446.96 |
20 | 893.93 |
50 | 2234.84 |
100 | 4469.69 |
250 | 11174.22 |
500 | 22348.45 |
1000 | 44696.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.