Tỷ giá hối đoái ISK/LTL 0.024240 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.024 LTL |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.024 LTL |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.024 LTL |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.024 LTL |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.023 LTL |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.023 LTL |
ISK | LTL |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.21 |
100 | 2.42 |
250 | 6.06 |
500 | 12.12 |
1000 | 24.24 |
LTL | ISK |
1 | 41.25 |
5 | 206.26 |
10 | 412.53 |
20 | 825.06 |
50 | 2062.66 |
100 | 4125.33 |
250 | 10313.33 |
500 | 20626.66 |
1000 | 41253.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.