Tỷ giá hối đoái ISK/MAD 0.074167 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.074 MAD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.073 MAD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.073 MAD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.072 MAD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.071 MAD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.070 MAD |
ISK | MAD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.7 |
100 | 7.41 |
250 | 18.54 |
500 | 37.08 |
1000 | 74.16 |
MAD | ISK |
1 | 13.48 |
5 | 67.41 |
10 | 134.83 |
20 | 269.66 |
50 | 674.15 |
100 | 1348.3 |
250 | 3370.77 |
500 | 6741.54 |
1000 | 13483.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.