Valuta Ex Logo

ISK đến MYR

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái ISK/MYR 0.033619 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-myr?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where ISK is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngMYR
0%1 ISK0.0 ISK0.034 MYR
1%1 ISK0.010 ISK0.033 MYR
2%1 ISK0.020 ISK0.033 MYR
3%1 ISK0.030 ISK0.033 MYR
4%1 ISK0.040 ISK0.032 MYR
5%1 ISK0.050 ISK0.032 MYR

Chuyển đổi Króna Iceland thành Ringgit Malaysia

ISKMYR
10.034
50.17
100.34
200.67
501.68
1003.36
2508.4
50016.8
100033.61

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Króna Iceland

MYRISK
129.74
5148.72
10297.44
20594.89
501487.24
1002974.48
2507436.2
50014872.41
100029744.82

Thông tin thêm về ISK hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ