Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.032 MYR |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.032 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.031 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.031 MYR |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.031 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.030 MYR |
ISK | MYR |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.19 |
250 | 7.99 |
500 | 15.99 |
1000 | 31.98 |
MYR | ISK |
1 | 31.26 |
5 | 156.31 |
10 | 312.62 |
20 | 625.24 |
50 | 1563.1 |
100 | 3126.21 |
250 | 7815.53 |
500 | 15631.06 |
1000 | 31262.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.