Valuta Ex Logo

ISK đến NPR

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái ISK/NPR 1.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-npr?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where ISK is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngNPR
0%1 ISK0.0 ISK1.04 NPR
1%1 ISK0.010 ISK1.03 NPR
2%1 ISK0.020 ISK1.01 NPR
3%1 ISK0.030 ISK1 NPR
4%1 ISK0.040 ISK1.0 NPR
5%1 ISK0.050 ISK0.99 NPR

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rupee Nepal

ISKNPR
11.04
55.2
1010.4
2020.8
5052.02
100104.04
250260.11
500520.22
10001040.44

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Króna Iceland

NPRISK
10.96
54.8
109.61
2019.22
5048.05
10096.11
250240.28
500480.56
1000961.12

Thông tin thêm về ISK hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ