Tỷ giá hối đoái ISK/NZD 0.013068 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.013 NZD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.013 NZD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.013 NZD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.013 NZD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.013 NZD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.012 NZD |
ISK | NZD |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.26 |
500 | 6.53 |
1000 | 13.06 |
NZD | ISK |
1 | 76.52 |
5 | 382.62 |
10 | 765.24 |
20 | 1530.49 |
50 | 3826.23 |
100 | 7652.47 |
250 | 19131.19 |
500 | 38262.39 |
1000 | 76524.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.