Tỷ giá hối đoái ISK/OMR 0.0031718 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0032 OMR |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0031 OMR |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0031 OMR |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0031 OMR |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0030 OMR |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0030 OMR |
ISK | OMR |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.58 |
1000 | 3.17 |
OMR | ISK |
1 | 315.27 |
5 | 1576.37 |
10 | 3152.75 |
20 | 6305.5 |
50 | 15763.77 |
100 | 31527.54 |
250 | 78818.85 |
500 | 157637.71 |
1000 | 315275.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.