Tỷ giá hối đoái ISK/PEN 0.027299 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.027 PEN |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.027 PEN |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.027 PEN |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.026 PEN |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.026 PEN |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.026 PEN |
ISK | PEN |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.72 |
250 | 6.82 |
500 | 13.64 |
1000 | 27.29 |
PEN | ISK |
1 | 36.63 |
5 | 183.15 |
10 | 366.31 |
20 | 732.63 |
50 | 1831.59 |
100 | 3663.19 |
250 | 9157.97 |
500 | 18315.95 |
1000 | 36631.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.