Tỷ giá hối đoái ISK/PGK 0.031768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.032 PGK |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.031 PGK |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.031 PGK |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.031 PGK |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.030 PGK |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.030 PGK |
ISK | PGK |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.58 |
100 | 3.17 |
250 | 7.94 |
500 | 15.88 |
1000 | 31.76 |
PGK | ISK |
1 | 31.47 |
5 | 157.39 |
10 | 314.78 |
20 | 629.56 |
50 | 1573.9 |
100 | 3147.8 |
250 | 7869.52 |
500 | 15739.04 |
1000 | 31478.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.