Tỷ giá hối đoái ISK/PGK 0.034154 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.034 PGK |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.034 PGK |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.033 PGK |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.033 PGK |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.033 PGK |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.032 PGK |
ISK | PGK |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.7 |
100 | 3.41 |
250 | 8.53 |
500 | 17.07 |
1000 | 34.15 |
PGK | ISK |
1 | 29.27 |
5 | 146.39 |
10 | 292.79 |
20 | 585.58 |
50 | 1463.96 |
100 | 2927.92 |
250 | 7319.82 |
500 | 14639.64 |
1000 | 29279.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.