Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.029 PGK |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.029 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.029 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.028 PGK |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.028 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.028 PGK |
ISK | PGK |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.46 |
100 | 2.93 |
250 | 7.34 |
500 | 14.68 |
1000 | 29.37 |
PGK | ISK |
1 | 34.04 |
5 | 170.2 |
10 | 340.4 |
20 | 680.8 |
50 | 1702.01 |
100 | 3404.03 |
250 | 8510.07 |
500 | 17020.15 |
1000 | 34040.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.