Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.034 RON |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.034 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.033 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.033 RON |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.033 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.032 RON |
ISK | RON |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.7 |
100 | 3.41 |
250 | 8.54 |
500 | 17.08 |
1000 | 34.16 |
RON | ISK |
1 | 29.27 |
5 | 146.35 |
10 | 292.7 |
20 | 585.4 |
50 | 1463.52 |
100 | 2927.04 |
250 | 7317.6 |
500 | 14635.2 |
1000 | 29270.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.