Valuta Ex Logo

ISK đến SAR

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái ISK/SAR 0.028512 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-sar?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where ISK is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngSAR
0%1 ISK0.0 ISK0.029 SAR
1%1 ISK0.010 ISK0.028 SAR
2%1 ISK0.020 ISK0.028 SAR
3%1 ISK0.030 ISK0.028 SAR
4%1 ISK0.040 ISK0.027 SAR
5%1 ISK0.050 ISK0.027 SAR

Chuyển đổi Króna Iceland thành Riyal Ả Rập Xê-út

ISKSAR
10.029
50.14
100.29
200.57
501.42
1002.85
2507.12
50014.25
100028.51

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Króna Iceland

SARISK
135.07
5175.36
10350.73
20701.46
501753.65
1003507.31
2508768.28
50017536.57
100035073.15

Thông tin thêm về ISK hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ