Tỷ giá hối đoái ISK/SAR 0.028512 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.029 SAR |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.028 SAR |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.028 SAR |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.028 SAR |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.027 SAR |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.027 SAR |
ISK | SAR |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.12 |
500 | 14.25 |
1000 | 28.51 |
SAR | ISK |
1 | 35.07 |
5 | 175.36 |
10 | 350.73 |
20 | 701.46 |
50 | 1753.65 |
100 | 3507.31 |
250 | 8768.28 |
500 | 17536.57 |
1000 | 35073.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.