Tỷ giá hối đoái ISK/SAR 0.031034 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.031 SAR |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.031 SAR |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.030 SAR |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.030 SAR |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.030 SAR |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.029 SAR |
ISK | SAR |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.55 |
100 | 3.1 |
250 | 7.75 |
500 | 15.51 |
1000 | 31.03 |
SAR | ISK |
1 | 32.22 |
5 | 161.11 |
10 | 322.22 |
20 | 644.45 |
50 | 1611.14 |
100 | 3222.29 |
250 | 8055.74 |
500 | 16111.49 |
1000 | 32222.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.