Tỷ giá hối đoái ISK/SHP 0.0061518 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0062 SHP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0061 SHP |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0060 SHP |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0060 SHP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0059 SHP |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0058 SHP |
ISK | SHP |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.53 |
500 | 3.07 |
1000 | 6.15 |
SHP | ISK |
1 | 162.55 |
5 | 812.77 |
10 | 1625.55 |
20 | 3251.1 |
50 | 8127.75 |
100 | 16255.5 |
250 | 40638.76 |
500 | 81277.52 |
1000 | 162555.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.