Tỷ giá hối đoái ISK/TJS 0.076978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.077 TJS |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.076 TJS |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.075 TJS |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.075 TJS |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.074 TJS |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.073 TJS |
ISK | TJS |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.84 |
100 | 7.69 |
250 | 19.24 |
500 | 38.48 |
1000 | 76.97 |
TJS | ISK |
1 | 12.99 |
5 | 64.95 |
10 | 129.9 |
20 | 259.81 |
50 | 649.53 |
100 | 1299.07 |
250 | 3247.69 |
500 | 6495.39 |
1000 | 12990.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.