Tỷ giá hối đoái ISK/TJS 0.072661 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.073 TJS |
| 1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.072 TJS |
| 2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.071 TJS |
| 3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.070 TJS |
| 4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.070 TJS |
| 5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.069 TJS |
| ISK | TJS |
| 1 | 0.073 |
| 5 | 0.36 |
| 10 | 0.73 |
| 20 | 1.45 |
| 50 | 3.63 |
| 100 | 7.26 |
| 250 | 18.16 |
| 500 | 36.33 |
| 1000 | 72.66 |
| TJS | ISK |
| 1 | 13.76 |
| 5 | 68.81 |
| 10 | 137.62 |
| 20 | 275.25 |
| 50 | 688.12 |
| 100 | 1376.25 |
| 250 | 3440.63 |
| 500 | 6881.26 |
| 1000 | 13762.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.