Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.025 TMT |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.025 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.025 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.024 TMT |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.024 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.024 TMT |
ISK | TMT |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.5 |
250 | 6.27 |
500 | 12.54 |
1000 | 25.08 |
TMT | ISK |
1 | 39.86 |
5 | 199.3 |
10 | 398.6 |
20 | 797.2 |
50 | 1993 |
100 | 3986.01 |
250 | 9965.02 |
500 | 19930.05 |
1000 | 39860.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.