Tỷ giá hối đoái ISK/TMT 0.027381 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.027 TMT |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.027 TMT |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.027 TMT |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.027 TMT |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.026 TMT |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.026 TMT |
ISK | TMT |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.73 |
250 | 6.84 |
500 | 13.69 |
1000 | 27.38 |
TMT | ISK |
1 | 36.52 |
5 | 182.6 |
10 | 365.21 |
20 | 730.43 |
50 | 1826.08 |
100 | 3652.16 |
250 | 9130.41 |
500 | 18260.82 |
1000 | 36521.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.