Tỷ giá hối đoái ISK/USD 0.0082190 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0082 USD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0081 USD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0081 USD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0080 USD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0079 USD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0078 USD |
ISK | USD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.1 |
1000 | 8.21 |
USD | ISK |
1 | 121.66 |
5 | 608.34 |
10 | 1216.69 |
20 | 2433.39 |
50 | 6083.48 |
100 | 12166.97 |
250 | 30417.43 |
500 | 60834.86 |
1000 | 121669.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.