Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | VND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 183.3 VND |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 181.47 VND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 179.63 VND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 177.8 VND |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 175.97 VND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 174.13 VND |
ISK | VND |
1 | 183.3 |
5 | 916.52 |
10 | 1833.04 |
20 | 3666.09 |
50 | 9165.24 |
100 | 18330.49 |
250 | 45826.24 |
500 | 91652.48 |
1000 | 183304.96 |
VND | ISK |
1 | 0.0055 |
5 | 0.027 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.55 |
250 | 1.36 |
500 | 2.72 |
1000 | 5.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc VND ( Đồng Việt Nam ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.