Tỷ giá hối đoái ISK/XDR 0.0057157 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0057 XDR |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0057 XDR |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0056 XDR |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0055 XDR |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0055 XDR |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0054 XDR |
ISK | XDR |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.85 |
1000 | 5.71 |
XDR | ISK |
1 | 174.95 |
5 | 874.77 |
10 | 1749.55 |
20 | 3499.11 |
50 | 8747.78 |
100 | 17495.56 |
250 | 43738.91 |
500 | 87477.83 |
1000 | 174955.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.