Tỷ giá hối đoái JEP/BTC 0.000015822 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JEP | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 JEP | 0.0 JEP | 0.000016 BTC |
1% | 1 JEP | 0.010 JEP | 0.000016 BTC |
2% | 1 JEP | 0.020 JEP | 0.000016 BTC |
3% | 1 JEP | 0.030 JEP | 0.000015 BTC |
4% | 1 JEP | 0.040 JEP | 0.000015 BTC |
5% | 1 JEP | 0.050 JEP | 0.000015 BTC |
JEP | BTC |
1 | 0.000016 |
5 | 0.000079 |
10 | 0.00016 |
20 | 0.00032 |
50 | 0.00079 |
100 | 0.0016 |
250 | 0.0040 |
500 | 0.0079 |
1000 | 0.016 |
BTC | JEP |
1 | 63201.68 |
5 | 316008.4 |
10 | 632016.81 |
20 | 1264033.63 |
50 | 3160084.09 |
100 | 6320168.19 |
250 | 15800420.48 |
500 | 31600840.97 |
1000 | 63201681.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.