Tỷ giá hối đoái JEP/CLF 0.031702 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JEP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 JEP | 0.0 JEP | 0.032 CLF |
1% | 1 JEP | 0.010 JEP | 0.031 CLF |
2% | 1 JEP | 0.020 JEP | 0.031 CLF |
3% | 1 JEP | 0.030 JEP | 0.031 CLF |
4% | 1 JEP | 0.040 JEP | 0.030 CLF |
5% | 1 JEP | 0.050 JEP | 0.030 CLF |
JEP | CLF |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.17 |
250 | 7.92 |
500 | 15.85 |
1000 | 31.7 |
CLF | JEP |
1 | 31.54 |
5 | 157.72 |
10 | 315.44 |
20 | 630.88 |
50 | 1577.2 |
100 | 3154.41 |
250 | 7886.02 |
500 | 15772.05 |
1000 | 31544.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.