Valuta Ex Logo

JEP đến ERN

Chuyển đổi Jersey pound (JEP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JEP - Jersey poundselect icon
£
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái JEP/ERN 19.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jep-to-ern?amount=1

Jersey pound là tiền tệ củaJersey

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where JEP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Jersey pound với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJEPPhí chuyển nhượngERN
0%1 JEP0.0 JEP19.41 ERN
1%1 JEP0.010 JEP19.22 ERN
2%1 JEP0.020 JEP19.02 ERN
3%1 JEP0.030 JEP18.83 ERN
4%1 JEP0.040 JEP18.64 ERN
5%1 JEP0.050 JEP18.44 ERN

Chuyển đổi Jersey pound thành Nakfa Eritrea

JEPERN
119.41
597.08
10194.16
20388.33
50970.83
1001941.67
2504854.18
5009708.37
100019416.74

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Jersey pound

ERNJEP
10.052
50.26
100.52
201.03
502.57
1005.15
25012.87
50025.75
100051.5

Thông tin thêm về JEP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ