Tỷ giá hối đoái JEP/MGA 5979 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JEP | Phí chuyển nhượng | MGA |
| 0% | 1 JEP | 0.0 JEP | 5979 MGA |
| 1% | 1 JEP | 0.010 JEP | 5919.21 MGA |
| 2% | 1 JEP | 0.020 JEP | 5859.42 MGA |
| 3% | 1 JEP | 0.030 JEP | 5799.63 MGA |
| 4% | 1 JEP | 0.040 JEP | 5739.84 MGA |
| 5% | 1 JEP | 0.050 JEP | 5680.05 MGA |
| JEP | MGA |
| 1 | 5979 |
| 5 | 29895.01 |
| 10 | 59790.03 |
| 20 | 119580.06 |
| 50 | 298950.15 |
| 100 | 597900.3 |
| 250 | 1494750.75 |
| 500 | 2989501.51 |
| 1000 | 5979003.03 |
| MGA | JEP |
| 1 | 0.00017 |
| 5 | 0.00084 |
| 10 | 0.0017 |
| 20 | 0.0033 |
| 50 | 0.0084 |
| 100 | 0.017 |
| 250 | 0.042 |
| 500 | 0.084 |
| 1000 | 0.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.