Valuta Ex Logo

JEP đến NAD

Chuyển đổi Jersey pound (JEP) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JEP - Jersey poundselect icon
£
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái JEP/NAD 24.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jep-to-nad?amount=1

Jersey pound là tiền tệ củaJersey

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where JEP is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Jersey pound với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJEPPhí chuyển nhượngNAD
0%1 JEP0.0 JEP24.99 NAD
1%1 JEP0.010 JEP24.74 NAD
2%1 JEP0.020 JEP24.49 NAD
3%1 JEP0.030 JEP24.24 NAD
4%1 JEP0.040 JEP23.99 NAD
5%1 JEP0.050 JEP23.74 NAD

Chuyển đổi Jersey pound thành Đô la Namibia

JEPNAD
124.99
5124.98
10249.96
20499.92
501249.8
1002499.6
2506249
50012498
100024996.01

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Jersey pound

NADJEP
10.040
50.20
100.40
200.80
502
1004
25010
50020
100040

Thông tin thêm về JEP hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ