Tỷ lệ | JEP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JEP | 0.0 JEP | 6.01 RON |
1% | 1 JEP | 0.010 JEP | 5.95 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JEP | 0.020 JEP | 5.89 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JEP | 0.030 JEP | 5.83 RON |
4% | 1 JEP | 0.040 JEP | 5.77 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JEP | 0.050 JEP | 5.71 RON |
JEP | RON |
1 | 6.01 |
5 | 30.06 |
10 | 60.12 |
20 | 120.24 |
50 | 300.6 |
100 | 601.2 |
250 | 1503 |
500 | 3006.01 |
1000 | 6012.02 |
RON | JEP |
1 | 0.17 |
5 | 0.83 |
10 | 1.66 |
20 | 3.32 |
50 | 8.31 |
100 | 16.63 |
250 | 41.58 |
500 | 83.16 |
1000 | 166.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP ( Jersey pound ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.