Tỷ giá hối đoái JEP/RWF 1715.52 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JEP | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% | 1 JEP | 0.0 JEP | 1715.52 RWF |
1% | 1 JEP | 0.010 JEP | 1698.36 RWF |
2% | 1 JEP | 0.020 JEP | 1681.21 RWF |
3% | 1 JEP | 0.030 JEP | 1664.05 RWF |
4% | 1 JEP | 0.040 JEP | 1646.9 RWF |
5% | 1 JEP | 0.050 JEP | 1629.74 RWF |
JEP | RWF |
1 | 1715.52 |
5 | 8577.61 |
10 | 17155.22 |
20 | 34310.44 |
50 | 85776.11 |
100 | 171552.23 |
250 | 428880.57 |
500 | 857761.15 |
1000 | 1715522.3 |
RWF | JEP |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.