Tỷ giá hối đoái JEP/XAG 0.018742 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JEP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 JEP | 0.0 JEP | 0.019 XAG |
| 1% | 1 JEP | 0.010 JEP | 0.019 XAG |
| 2% | 1 JEP | 0.020 JEP | 0.018 XAG |
| 3% | 1 JEP | 0.030 JEP | 0.018 XAG |
| 4% | 1 JEP | 0.040 JEP | 0.018 XAG |
| 5% | 1 JEP | 0.050 JEP | 0.018 XAG |
| JEP | XAG |
| 1 | 0.019 |
| 5 | 0.094 |
| 10 | 0.19 |
| 20 | 0.37 |
| 50 | 0.94 |
| 100 | 1.87 |
| 250 | 4.68 |
| 500 | 9.37 |
| 1000 | 18.74 |
| XAG | JEP |
| 1 | 53.35 |
| 5 | 266.78 |
| 10 | 533.56 |
| 20 | 1067.13 |
| 50 | 2667.84 |
| 100 | 5335.68 |
| 250 | 13339.2 |
| 500 | 26678.4 |
| 1000 | 53356.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.