Tỷ giá hối đoái JEP/XAG 0.023344 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JEP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 JEP | 0.0 JEP | 0.023 XAG |
| 1% | 1 JEP | 0.010 JEP | 0.023 XAG |
| 2% | 1 JEP | 0.020 JEP | 0.023 XAG |
| 3% | 1 JEP | 0.030 JEP | 0.023 XAG |
| 4% | 1 JEP | 0.040 JEP | 0.022 XAG |
| 5% | 1 JEP | 0.050 JEP | 0.022 XAG |
| JEP | XAG |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.47 |
| 50 | 1.16 |
| 100 | 2.33 |
| 250 | 5.83 |
| 500 | 11.67 |
| 1000 | 23.34 |
| XAG | JEP |
| 1 | 42.83 |
| 5 | 214.18 |
| 10 | 428.37 |
| 20 | 856.74 |
| 50 | 2141.86 |
| 100 | 4283.73 |
| 250 | 10709.33 |
| 500 | 21418.67 |
| 1000 | 42837.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.