Valuta Ex Logo

JEP đến XPF

Chuyển đổi Jersey pound (JEP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JEP - Jersey poundselect icon
£
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái JEP/XPF 140.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jep-to-xpf?amount=1

Jersey pound là tiền tệ củaJersey

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where JEP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Jersey pound với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJEPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 JEP0.0 JEP140.12 XPF
1%1 JEP0.010 JEP138.72 XPF
2%1 JEP0.020 JEP137.31 XPF
3%1 JEP0.030 JEP135.91 XPF
4%1 JEP0.040 JEP134.51 XPF
5%1 JEP0.050 JEP133.11 XPF

Chuyển đổi Jersey pound thành Franc CFP

JEPXPF
1140.12
5700.61
101401.22
202802.44
507006.11
10014012.23
25035030.59
50070061.18
1000140122.37

Chuyển đổi Franc CFP thành Jersey pound

XPFJEP
10.0071
50.036
100.071
200.14
500.36
1000.71
2501.78
5003.56
10007.13

Thông tin thêm về JEP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ