Tỷ giá hối đoái JMD/AUD 0.0094310 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0094 AUD |
| 1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0093 AUD |
| 2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0092 AUD |
| 3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0091 AUD |
| 4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0091 AUD |
| 5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0090 AUD |
| JMD | AUD |
| 1 | 0.0094 |
| 5 | 0.047 |
| 10 | 0.094 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.47 |
| 100 | 0.94 |
| 250 | 2.35 |
| 500 | 4.71 |
| 1000 | 9.43 |
| AUD | JMD |
| 1 | 106.03 |
| 5 | 530.16 |
| 10 | 1060.33 |
| 20 | 2120.67 |
| 50 | 5301.68 |
| 100 | 10603.36 |
| 250 | 26508.41 |
| 500 | 53016.83 |
| 1000 | 106033.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.