Tỷ giá hối đoái JMD/BMD 0.0063395 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0063 BMD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0063 BMD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0062 BMD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0061 BMD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0061 BMD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0060 BMD |
JMD | BMD |
1 | 0.0063 |
5 | 0.032 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.63 |
250 | 1.58 |
500 | 3.16 |
1000 | 6.33 |
BMD | JMD |
1 | 157.74 |
5 | 788.7 |
10 | 1577.41 |
20 | 3154.82 |
50 | 7887.06 |
100 | 15774.13 |
250 | 39435.32 |
500 | 78870.65 |
1000 | 157741.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.