Tỷ giá hối đoái JMD/BND 0.0083061 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0083 BND |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0082 BND |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0081 BND |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0081 BND |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0080 BND |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0079 BND |
JMD | BND |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.07 |
500 | 4.15 |
1000 | 8.3 |
BND | JMD |
1 | 120.39 |
5 | 601.97 |
10 | 1203.94 |
20 | 2407.88 |
50 | 6019.7 |
100 | 12039.4 |
250 | 30098.52 |
500 | 60197.04 |
1000 | 120394.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.