Tỷ giá hối đoái JMD/BWP 0.084438 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.084 BWP |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.084 BWP |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.083 BWP |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.082 BWP |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.081 BWP |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.080 BWP |
JMD | BWP |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.22 |
100 | 8.44 |
250 | 21.1 |
500 | 42.21 |
1000 | 84.43 |
BWP | JMD |
1 | 11.84 |
5 | 59.21 |
10 | 118.42 |
20 | 236.85 |
50 | 592.14 |
100 | 1184.29 |
250 | 2960.73 |
500 | 5921.46 |
1000 | 11842.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.