Tỷ giá hối đoái JMD/CAD 0.0091887 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0092 CAD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0091 CAD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0090 CAD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0089 CAD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0088 CAD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0087 CAD |
JMD | CAD |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.29 |
500 | 4.59 |
1000 | 9.18 |
CAD | JMD |
1 | 108.82 |
5 | 544.14 |
10 | 1088.29 |
20 | 2176.58 |
50 | 5441.46 |
100 | 10882.93 |
250 | 27207.34 |
500 | 54414.68 |
1000 | 108829.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.