Tỷ giá hối đoái JMD/CLF 0.00015476 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.00015 CLF |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.00015 CLF |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.00015 CLF |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.00015 CLF |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.00015 CLF |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.00015 CLF |
JMD | CLF |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00077 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0031 |
50 | 0.0077 |
100 | 0.015 |
250 | 0.039 |
500 | 0.077 |
1000 | 0.15 |
CLF | JMD |
1 | 6461.52 |
5 | 32307.61 |
10 | 64615.22 |
20 | 129230.44 |
50 | 323076.1 |
100 | 646152.2 |
250 | 1615380.5 |
500 | 3230761.01 |
1000 | 6461522.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.