Chuyển đổi Đô la Jamaica sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JMD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JMD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Jamaica (JMD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JMD - Đô la Jamaicaselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái JMD/EGP 0.31510 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jmd-to-egp?amount=1

Đô la Jamaica là tiền tệ củaJamaica

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where JMD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Jamaica với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJMDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 JMD0.0 JMD0.32 EGP
1%1 JMD0.010 JMD0.31 EGP
2%1 JMD0.020 JMD0.31 EGP
3%1 JMD0.030 JMD0.31 EGP
4%1 JMD0.040 JMD0.30 EGP
5%1 JMD0.050 JMD0.30 EGP

Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Bảng Ai Cập

JMDEGP
10.32
51.57
103.15
206.3
5015.75
10031.5
25078.77
500157.54
1000315.09

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Jamaica

EGPJMD
13.17
515.86
1031.73
2063.47
50158.68
100317.36
250793.4
5001586.81
10003173.63

Thông tin thêm về JMD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ