Chuyển đổi Đô la Jamaica sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JMD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JMD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Jamaica (JMD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JMD - Đô la Jamaicaselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái JMD/ERN 0.093842 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jmd-to-ern?amount=1

Đô la Jamaica là tiền tệ củaJamaica

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where JMD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Jamaica với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJMDPhí chuyển nhượngERN
0%1 JMD0.0 JMD0.094 ERN
1%1 JMD0.010 JMD0.093 ERN
2%1 JMD0.020 JMD0.092 ERN
3%1 JMD0.030 JMD0.091 ERN
4%1 JMD0.040 JMD0.090 ERN
5%1 JMD0.050 JMD0.089 ERN

Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Nakfa Eritrea

JMDERN
10.094
50.47
100.94
201.87
504.69
1009.38
25023.46
50046.92
100093.84

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Jamaica

ERNJMD
110.65
553.28
10106.56
20213.12
50532.8
1001065.61
2502664.04
5005328.09
100010656.19

Thông tin thêm về JMD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ