Tỷ giá hối đoái JMD/ERN 0.095522 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.096 ERN |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.095 ERN |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.094 ERN |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.093 ERN |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.092 ERN |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.091 ERN |
JMD | ERN |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.77 |
100 | 9.55 |
250 | 23.88 |
500 | 47.76 |
1000 | 95.52 |
ERN | JMD |
1 | 10.46 |
5 | 52.34 |
10 | 104.68 |
20 | 209.37 |
50 | 523.43 |
100 | 1046.87 |
250 | 2617.18 |
500 | 5234.37 |
1000 | 10468.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.