Tỷ giá hối đoái JMD/FKP 0.0049364 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0049 FKP |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0049 FKP |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0048 FKP |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0048 FKP |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0047 FKP |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0047 FKP |
JMD | FKP |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.23 |
500 | 2.46 |
1000 | 4.93 |
FKP | JMD |
1 | 202.57 |
5 | 1012.88 |
10 | 2025.77 |
20 | 4051.55 |
50 | 10128.88 |
100 | 20257.77 |
250 | 50644.43 |
500 | 101288.86 |
1000 | 202577.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.