Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0050 GBP |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0050 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0049 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0049 GBP |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0048 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0048 GBP |
JMD | GBP |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5.01 |
GBP | JMD |
1 | 199.57 |
5 | 997.85 |
10 | 1995.71 |
20 | 3991.43 |
50 | 9978.57 |
100 | 19957.15 |
250 | 49892.88 |
500 | 99785.77 |
1000 | 199571.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.