Tỷ giá hối đoái JMD/GHS 0.076051 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.076 GHS |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.075 GHS |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.075 GHS |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.074 GHS |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.073 GHS |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.072 GHS |
JMD | GHS |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.8 |
100 | 7.6 |
250 | 19.01 |
500 | 38.02 |
1000 | 76.05 |
GHS | JMD |
1 | 13.14 |
5 | 65.74 |
10 | 131.49 |
20 | 262.98 |
50 | 657.45 |
100 | 1314.91 |
250 | 3287.28 |
500 | 6574.57 |
1000 | 13149.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.