Tỷ giá hối đoái JMD/GHS 0.078096 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.078 GHS |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.077 GHS |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.077 GHS |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.076 GHS |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.075 GHS |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.074 GHS |
JMD | GHS |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.9 |
100 | 7.8 |
250 | 19.52 |
500 | 39.04 |
1000 | 78.09 |
GHS | JMD |
1 | 12.8 |
5 | 64.02 |
10 | 128.04 |
20 | 256.09 |
50 | 640.23 |
100 | 1280.47 |
250 | 3201.17 |
500 | 6402.35 |
1000 | 12804.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.