Tỷ giá hối đoái JMD/IMP 0.0047459 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0047 IMP |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0047 IMP |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0047 IMP |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0046 IMP |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0046 IMP |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0045 IMP |
JMD | IMP |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.095 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.18 |
500 | 2.37 |
1000 | 4.74 |
IMP | JMD |
1 | 210.7 |
5 | 1053.54 |
10 | 2107.08 |
20 | 4214.17 |
50 | 10535.43 |
100 | 21070.87 |
250 | 52677.17 |
500 | 105354.35 |
1000 | 210708.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.