Tỷ giá hối đoái JMD/JOD 0.0045152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0045 JOD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0045 JOD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0044 JOD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0044 JOD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0043 JOD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0043 JOD |
JMD | JOD |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.25 |
1000 | 4.51 |
JOD | JMD |
1 | 221.47 |
5 | 1107.35 |
10 | 2214.71 |
20 | 4429.43 |
50 | 11073.58 |
100 | 22147.17 |
250 | 55367.94 |
500 | 110735.88 |
1000 | 221471.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.