Tỷ giá hối đoái JMD/LVL 0.0038290 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0038 LVL |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0038 LVL |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0038 LVL |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0037 LVL |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0037 LVL |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0036 LVL |
JMD | LVL |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.96 |
500 | 1.91 |
1000 | 3.82 |
LVL | JMD |
1 | 261.16 |
5 | 1305.83 |
10 | 2611.67 |
20 | 5223.35 |
50 | 13058.38 |
100 | 26116.77 |
250 | 65291.93 |
500 | 130583.86 |
1000 | 261167.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.